Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

mẫu mã

Academic
Friendly

Từ "mẫu mã" trong tiếng Việt có nghĩa là hình thức, kiểu dáng hoặc cách trình bày của hàng hóa, sản phẩm. Khi nói đến "mẫu mã", chúng ta thường liên tưởng đến vẻ ngoài của một sản phẩm, bao gồm màu sắc, kiểu dáng, thiết kế, chất liệu.

Định nghĩa:
  • Mẫu mã (n): Quy cách, hình thức của hàng hóa, sản phẩm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chiếc váy này mẫu mã rất đẹp." (Hình thức của chiếc váy này rất thu hút.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong ngành thời trang, mẫu mã đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng." (Hình thức sản phẩm một yếu tố quyết định trong ngành công nghiệp thời trang.)
  3. Câu trong thương mại:

    • "Công ty chúng tôi đã cải tiến mẫu mã sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường." (Chúng tôi đã thay đổi thiết kế sản phẩm để phù hợp với yêu cầu của khách hàng.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Mẫu: Thường chỉ đến hình thức, kiểu dáng.
  • : Có thể chỉ đến số hoặc quy ước nào đó, nhưng trong ngữ cảnh "mẫu mã", liên quan đến cách thể hiện.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hình thức: Tương tự như mẫu mã, nhưng có thể chỉ dừng lạivẻ bề ngoài.
  • Kiểu dáng: Thường chỉ đến hình dạng thiết kế, không bao hàm toàn bộ yếu tố như màu sắc hay chất liệu.
  • Thiết kế: quá trình tạo ra mẫu mã, bao gồm cả yếu tố nghệ thuật chức năng.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong quảng cáo: "Mẫu mã sản phẩm mới của chúng tôi rất thu hút sự chú ý của khách hàng."
  • Trong đánh giá sản phẩm: "Tôi thấy mẫu mã của điện thoại này không đẹp bằng mẫu mã của điện thoại khác."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "mẫu mã", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào chủ đề bạn đang nói đến. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như thời trang, thương mại, thiết kế sản phẩm, quảng cáo.

  1. d. Quy cách hàng hoá.

Similar Spellings

Words Containing "mẫu mã"

Comments and discussion on the word "mẫu mã"